Brother
Tốc độ in: 28 trang/phút
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 2,400 dpi (2400 x 600) quality
Tốc độ in: 30 trang/phút. Loại giấy: A4, Letter, A5.
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi) .
Tốc độ in: 30 trang/phút.
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi) .
Tốc độ in: 30 trang/phút.
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi) .
Tốc độ in: 20 trang/phút,
Độ phân giải: 2400x600 dpi
Tốc độ in: 20 trang/phút
Độ phân giải: Độ phân giải tối đa 2400x600 dpi
Sử dụng mực : TN-1010, Drum DR-1010
Tốc độ in: 35 (Trắng đen) / 27 (Màu) ppm (Chế độ Fast Mode) Lên đến 22 (Trắng đen) / 20 (Màu) ppm (Tiêu chuẩn ISO/IEC 24734*)
Scan: Màu & Đơn sắc, độ phân giải Tối đa 19,200 x 19,200 dpi,
Độ phân giải: Lên đến 1,200 x 6,000 dpi (Ngang x Dọc)
Tốc độ in: 35 (Trắng đen) / 27 (Màu) ppm (Chế độ Fast Mode) Lên đến 22 (Trắng đen) / 20 (Màu) ppm (Tiêu chuẩn ISO/IEC 24734*)
Độ phân giải Scan: Tối đa 1200x1200 dpi. Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy
Scan: Màu & Đơn sắc, độ phân giải Tối đa 19,200 x 19,200 dpi,
Tốc độ in: Lên đến 27 (Trắng đen)/ 10 (Màu) ppm (chế độ In nhanh) Lên đến 11 (Trắng đen) / 6 (Màu) ipm (dựa trên chuẩn ISO/IEC 24734)
Độ phân giải Scan: Tối đa 1200x1200 dpi
Độ phân giải: Lên đến 1,200 x 6,000 dpi (Ngang x Dọc)
Tốc độ in: Lên đến 27 (Trắng đen)/ 10 (Màu) ppm (chế độ In nhanh) Lên đến 11 (Trắng đen) / 6 (Màu) ipm (dựa trên chuẩn ISO/IEC 24734)
Scan: Màu & Đơn sắc, độ phân giải tối đa 19,200 x 19,200 dpi,độ phân giải scan: Lên đến 1,200 x 6,000 dpi (Ngang x Dọc)
Độ phân giải: Lên đến 1,200 x 6,000 dpi (Ngang x Dọc)
Bộ nhớ : Bộ nhớ 64MB
Tốc độ in: trắng đen 11 ipm
Độ phân giải: 1200x6000 dpi