FireEye HX Series (Giải pháp bảo vệ thiết bị đầu cuối)
Mã sản phẩm #
Tính năng | Bảo vệ điểm cuối hoặc điểm cuối từ xa chống lại các mối đe dọa và khai thác chưa biết. Với việc khai thác những lỗ hổng ngày thứ 0 (zero day), hacker có thể vượt qua các phần mềm bảo vệ thiết bị đầu cuối (Endpoint Protection platform – EPP) truyền thống với công nghệ so sánh mẫu (signature-based) và tập trung vào các mối đe dọa đơn. Bằng cách tích hợp chống virus và mã độc, phân tích hành vi, FireEye Endpoint Security đã đưa ra lựa chọn EPP mạnh mẽ hơn để phát hiện và ngăn chặn các đe dọa an ninh mạng. Công nghệ lõi MVX của FireEye cho phép kiểm tra so sánh mẫu kết hợp với phân tích để tìm và loại bỏ hoạt vi đáng ngờ. Với FireEye Endpoint Security các tổ chức có thể chủ động phát hiện, ngăn ngừa, kiểm tra, phân tích và chứa các mối đe dọa đã biết và chưa biết ở bất kỳ điểm cuối nào. Giải pháp triển khai linh hoạt dưới dạng thiết bị phần cứng (appliance), thiết bị ảo (virtual appliance) hoặc trên nền Điện toán đám mây và gói phần mềm cài trên các thiết bị đầu cuối. |
Thông số kỹ thuật
Specification | HX 4402 | HX 4400D |
Storage Capacity | 4x 1.8 TB HDD, RAID 10, 2.5 inch, FRU | 4x 600 GB, SAS, 2.5 inch, FRU |
Enclosure | 1RU, Fits 19-inch Rack | 1RU, Fits 19-inch Rack |
Chassis Dimensions (WxDxH) | 17.2″ x 27.8″ x 1.7″ (437 x 706 x 43.2 mm) | 17.2″ x 27.8″ x 1.7″ (437 x 706 x 43.2 mm) |
AC Power Supply | Redundant (1+1) 750 watt, 100-240 VAC | Redundant (1+1) 750 watt, 100-240 VAC |
Power Consumption Maximum (watts) | 313 watts | 313 watts |
MTBF (h) | 35,200 h | 35,200 h |
Appliance Alone | 32 lb. (15 kg) | 32 lb. (15 kg) |
Thông số thiết bị ảo chạy trên nền tảng Vmware ESXi 6.0 hoặc cao hơn
COMPONENT | HX 4500V | HX 4502V |
CPU (Total Cores) | 2×4 (8) | 2×4 (8) |
Memory | 64 GB | 64 GB |
Disk | 1200 GB | 3600 GB |
Virtual NICs | 2 | 2 |
Chi tiết Spec Sheet vui lòng tham khảo & download Tại đây