Products
Part number: 2 - 1427502 -1
Description: 19’’, 27U STD Rack 600 x 600, cửa Acrylic (Mica)
Unit: chiếc
Description: 19’’, 27U STD Rack 600 x 600, cửa Acrylic (Mica)
Unit: chiếc
Part number: 2- 1427505-2
Description: 19’’, 27U, STD Rack 800x800
Unit: chiếc
Description: 19’’, 27U, STD Rack 800x800
Unit: chiếc
Part number: 2- 1427502- 2
Description: 19’’, 27U STD Rack 600 x 600, Flat Perforate Door (cửa lưới phẳng)
Unit: chiếc
Description: 19’’, 27U STD Rack 600 x 600, Flat Perforate Door (cửa lưới phẳng)
Unit: chiếc
Part number: 2- 1427503- 2
Description: 19’’, 27U STD Rack 600x800, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc
Description: 19’’, 27U STD Rack 600x800, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc
Part number: 4- 1427503- 2
Description: 19’’, 42U, STD Rack 600 x 800, cửa lưới phẳng
Unit: Chiếc
Description: 19’’, 42U, STD Rack 600 x 800, cửa lưới phẳng
Unit: Chiếc
Part number: 4- 1427504- 2
Description: 19’’, 42U, STD Rack, 600 x 1100, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc
Description: 19’’, 42U, STD Rack, 600 x 1100, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc
Part number: 4- 1427505- 2
Description: 19’’, 42U, STD Rack 800 x 800, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc
Description: 19’’, 42U, STD Rack 800 x 800, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc
Part numbe: 4- 1427506- 2
Description: 19’’, 42U, STD Rack, 800x1100, cửa lưới phẳng
Unit: Chiếc
Description: 19’’, 42U, STD Rack, 800x1100, cửa lưới phẳng
Unit: Chiếc
Part number: 2- 1427506- 2
Description: 19’’, 27U, STD RAck 800 x 1100, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc
Description: 19’’, 27U, STD RAck 800 x 1100, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc
Part number: 4- 1427503- 2
Description: 19’’, 27U, STD Rack 600 x 1100, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc
Description: 19’’, 27U, STD Rack 600 x 1100, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc
Part number: 4- 1427506- 2
Description: 19’’, 42U, STD Rack, 800x1100, cửa lưới phẳng
Unit: Chiếc
Description: 19’’, 42U, STD Rack, 800x1100, cửa lưới phẳng
Unit: Chiếc
Part number: 2- 1427506- 2
Description: 19’’, 27U, STD RAck 800 x 1100, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc
Description: 19’’, 27U, STD RAck 800 x 1100, cửa lưới phẳng
Unit: chiếc