Thông số kỹ thuật
Máy tinh để bàn Dell Optiplex 9020 All In One | |||
Bộ vi xử lý | Intel® 4th generation Core™ i7/i5 Quad Core, Core™ i3 Dual Core and Pentium® Dual Core | ||
Mainboard | Intel® Q87 Express Chipset | ||
Tùy chọn Hệ điều hành | Microsoft® Windows 8 Standard 64-bit, Microsoft ® Windows 8 Pro 64-bit Microsoft® Windows 7® Home Premium SP1 (32/64 bit), Microsoft® Windows 7® Professional SP1 (32/64 bit), Microsoft® Windows 7® Ultimate SP1 (32/64 bit) Ubuntu® (select countries) | ||
Màn hình | 23” WLED, 1920×1080 FHD resolution with anti-glare coating ; optional projected capacitive touchscreen with glossy coating | ||
Hỗ trợ card đồ họa | Integrated Intel® HD Graphics 4600; supports optional discrete graphics solutions from AMD | ||
Bộ nhớ RAM | 2 SODIMM slots; Non-ECC dual-channel 1600MHz DDR3/DDR3L SDRAM, supports up to 16GB | ||
Networking | Integrated Intel® I217LM Ethernet LAN 10/100/1000; supports optional wireless 802.11n card and optional 802.11m wireless card with Bluetooth Note: the integrated Intel connection is required to support Intel® vPro™ Technology | ||
Các port giao tiếp vào/ra. | 4 External USB 3.0 ports (2 side, 2 rear) and 4 External USB 2.0 ports; 1 RJ-45; 1 VGA; 1 HDMI; 2 PS/2; 1 Line-in (stereo/microphone), 2 Line-out (1 side for headphone/1 rear for speaker) | ||
Tùy chọn các thiết bị đa phương tiện | Dell 8-in-1 Media Card Reader (standard) Supports optional optical disc drives | ||
Tùy chọn ổ cứng lưu trữ | Hard Disk Drives: up to 1TB Supports Hybrid, Opal SED FIPS, and Solid State Drive No Hard Drive – Supports Dell Cloud Desktop diskless option | ||
Kích cỡ và các tùy chọn của sản phẩm | Non-touch All-in-One systems | Touch All-in-One systems | |
Kiểu Camera | Non-touch All-in-One systems | Touch All-in-One systems | |
Kích thước (H x W x D) Inches/(cm) | 15.2 x 22.6 x 2.7 / (38.6 x 57.4 x 6.8) | 15.2 x 22.6 x 2.8 / (38.6 x 57.4 x 7.2) | |
Khối lượng (lbs/kg) | 16.8 / 7.6 | 20.8 / 9.44 | |
Chân đế | Phần khớp nối chân đế | ||
Độ sâu chuẩn Inches/(cm) | 8.7 / (22) | 9.84 / (25) | |
Khối lượng chuẩn (lbs/kg) | 5.28 / 2.4 | 6.6 / 3 | |
Số khay đĩa | 1 internal 3.5” | ||
Khe cắm mở rộng | 1 miniPCIe connector | ||
Nguồn cung cấp | 200W up to 90% Efficient PSU; Active PFC |