Thông số kỹ thuật
Yếu tố hình thức | Mini tower (14.17”h x 6.89”w x 17.12”l) |
Bộ vi xử lý | Intel® Xeon® Intel® Pentium® |
Số khe cắm trên VXL | 1 |
Chipset | Intel C226 |
Bộ nhớ RAM | 4 UDIMM slots, support up to 32GB 1600Mhz DDR3 |
Khe cắm mở rộng | Up to 4 slots: 1 PCIe X16 G3 1 PCIe x16 G2 (x4 speed) 1 PCIe x1 G2 1 PCI slot |
Điều khiển RAID | Intel Rapid Storage Controller 12.0 supporting SATA 6Gb/s (2 ports-SATA0, SATA1) SATA 3Gb/s (2 ports+ SATA2, SATA3) 4 SATA connectors (for hard drives and optical) |
Khay cắm ổ cứng | Lên tới four 3.5” SATA hard drives, plus, two 2.5” SATA hard drives (require expansion kits) |
Lưu trữ tối đa | 13TB (four x 3.5” 3TB; two x 2.5” 500G) |
Ổ đĩa cứng | Tùy chọn ổ cứng thay thế nóng: 2.5” SATA, nearline SAS, SAS (15K, 10K), SAS SSD, SATA SSD 3.5” SATA, nearline SAS, SAS (15K) Self-encrypting drives available Ổ cứng với cáp kết nối: 3.5” SATA, nearline SAS, SAS (15K) |
Tích hợp Network | Intel 82579 Gigabit Ethernet LAN 10/100 |
Power supply | 290W |
Tích hợp | Error Correction Code (ECC) memory; software RAID |
Hệ Điều hành | Microsoft Windows Server® 2012 R2 Red Hat® Enterprise Linux® 6.5 and above |