Thông số kỹ thuật
Yếu tố hình thức | Tower (5U rackable) |
Bộ vi xử lý | Intel Xeon processor E5-2400 product family Intel Xeon processor E5-1410 Intel Pentium®processor 1400 product family |
Số khe cắm trên VXL | 1 |
Kết nối nội bộ | Intel DMI 2.0 |
Bộ nhớ Cache | 2.5MB per core; core options: 2, 4, 6, 8 |
Chipset | Intel C600 |
Bộ nhớ RAM | Lên tới 192GB (6 DIMM slots): 2GB/4GB/8GB/16GB/32GB DDR3 up to 1600MT/s |
Khe cắm mở rộng | 5 PCIe slots: • One x16 slot with x16 bandwidth, 3.0, full-length, full-height • One x8 slot with x4 bandwidth, 3.0, half-length, full-height • One x8 slot with x4 bandwidth, 2.0, half-length, full-height • One x8 slot with x4 bandwidth, 3.0, full-length, full-height • One x8 slot with x1 bandwidth, 2.0, full-length, full-height |
Tùy chọn đồ họa | One NVIDIA®Quadro® 6000 or 4000 graphics card |
Điều khiển RAID | Tích hợp trong: PERC S110 (SW RAID) PERC H310 PERC H710 PERC H710P Mở rộng (RAID): PERC H810 External HBAs (non-RAID): 6Gbps SAS HBA |
Khay cắm ổ cứng | Lên tới 3x 3.5” cabled, eight 3.5” hot-plug hoặc 16x2.5” hot-plug |
Lưu trữ tối đa | 32TB |
Ổ đĩa cứng | Tùy chọn ổ cứng thay thế nóng: 2.5” SATA, nearline SAS, SAS (15K, 10K), SAS SSD, SATA SSD 3.5” SATA, nearline SAS, SAS (15K) Self-encrypting drives available Ổ cứng với cáp kết nối: 3.5” SATA, nearline SAS, SAS (15K) |
Tích hợp Network | Tích hợp Broadcom®5720 Dual Port 1Gb LOM 1Gb Ethernet: Broadcom 5720 Dual Port 1Gb NIC Broadcom 5719 Quad Port 1Gb NIC Intel I350 Dual Port 1Gb stand-up adapter Intel I350 Quad Port 1Gb stand-up adapter FC4 HBA: QLogic QLE2460 4Gb Single Port FC HBA QLogic QLE2462 4Gb Dual Port FC HBA |
Power supply | Platinum efficiency, hot-plug, redundant 495W or 750W power supply Silver efficiency, cabled 350W power supply Auto-ranging power supplies |
Tích hợp | High-efficiency, nguồn hỗ trợ dự phòng; ổ cứng cắm nóng; TPM; 2 thể nhớ SD; quạt dự phòng cắm nóng ; tùy chọn bezel; cơ chế bảo vệ ECC, tích hợp màn hình LCD; dải nhiệt hoạt động lớn; ENERGY STAR compliant, dải nguồn điện hoạt động lớn; chế độ ổ cứng thay thế nóng (SWAP) |
Điều khiển quản trị | Basic management (default) iDRAC7 with Lifecycle Controller iDRAC7 Express (upgrade option) or iDRAC7 Enterprise (upgrade option) 8GB or 16GB vFlash media (upgrade options) |
Quản trị hệ thống | IPMI 2.0 compliant Dell OpenManage™ Essentials and Dell Management Console Dell OpenManage Power Center Dell OpenManage Connections: • Dell OpenManage Integration Suite for Microsoft System Center • Dell plug-in for VMware vCenter™ • HP Operations Manager, IBM Tivoli®Netcool and CA Network and Systems Management |
Hỗ trợ Rack | ReadyRails™ sliding rails with optional cable management arm for 4-post racks (optional adapter brackets required for threaded hole racks) |
Hệ Điều hành | Microsoft Windows Server 2008 R2 SP1, x64 (includes Hyper-V™ v2) Microsoft Windows® Small Business Server 2011 SUSE® Linux Enterprise Server Red Hat® Enterprise Linux Optional embedded hypervisors: Citrix XenServer™ VMware vSphere™ For more information on the specific versions and additions, visit Dell.com/OSsupport. |