Thông số kỹ thuật
Máy tính xách tay Latitude 7440 | |||
Bộ vi xử lý | 4th Generation Intel® CoreTM processors up to i7 | ||
Tùy chọn Hệ điều hành | Genuine Windows® 7 Genuine Windows® 8 Genuine Windows® 8 Pro Linux Ubuntu 12.04 | ||
Bộ nhớ RAM | DDR3 SDRAM 1600MHz 2 slots supporting 1G, 2G, 4GB, 8GB DIMMs | ||
Chipset | Integrated in CPU | ||
Tùy chọn đồ họa | Intel® Integrated HD Graphics up to 4400 | ||
Tùy chọn Màn hình | 14.0” HD (1366×768) Anti-Glare LED-backlit 14.0” FHD (1920×1080) Anti-Glare LED-backlit 14.0” FHD (1920×1080) Touch | ||
Tùy chọn ổ cứng lưu trữ | 5400RPM SATA up to 500GB Mobility Solid State up to 256GB Dell Fast Response Free Fall Sensor and HDD Isolation (standard on the motherboard) | ||
Tùy chọn ổ đĩa quang | Not available | ||
Tùy chọn đa phương tiện | High Quality Speakers Stereo global headset jack Integrated, noise reducing array microphones Optional Integrated HD video webcam and Dell Webcam Central software | ||
Tùy chọn pin | 3-cell (34Whr) Lithium Ion battery with ExpressCharge™ 4-cell (45Whr) Lithium Ion battery with ExpressCharge™ | ||
Tùy chọn nguồn | 65 Watt or 90W AC Adapter 65W BFR/PVC Free AC Adapter 90W Auto/Air DC Adapter (optional) | ||
Tùy chọn kết nối | 10/100/1000 Gigabit Ethernet Wireless LAN and WiMAX Options: Intel® Centrino® Advanced -N + WiMAX 7260 Dell Wireless 1601 (802.11n 2×2, + Bluetooth & WiGig) Dell Wireless 1506 (802.11g/n 1×1, no Bluetooth) Mobile Broadband & GPS Options: Dell Wireless™ 5570 HSPA+ Mini Card Dell Wireless™ 5808 LTE Mobile Broadband | ||
Các port, khe cắm và khả năng mở rộng | Network connector (RJ-45), USB 3.0 (3), Stereo headphone/Microphone combo jack, Docking Connector, mDisplayPort, HDMI, 1 Full and 2 Half Mini Card Slots Optional SmartCard Reader/Contactless SmartCard Reader/Fingerprint Reader or FIPS Fingerprint Reader | ||
Thiết bị đầu vào | Single Pointing Keyboard: Standard or Backlit Multi-touch Touchpad | ||
Bảo mật | Intel® vPro™ Technology’s advanced management features (optional, requires Intel WiFi® Link WLAN) | ||
Kích thước và trọng lượng | Width: 13.2”/337.0mm Height: .8”/21.0mm Depth: 9.1”/231.5mm 3.6lb/1.63kg (with 3-cell battery) | ||
Quản lý và bảo mật hệ thống | Dell Data Protection|Protected Workspace standard (1 year subscription), Dell Data Protection|Security Tools standard, Dell Data Protection|Encryption (optional) | ||
Các tuân thủ điều kiện môi trường | Regulatory Model: P40G Regulatory Type: P40G001 ENERGY STAR 5.2-qualified (Windows OS) EPEAT Registered. |