Thông số kỹ thuật
Máy tính xách tay Latitude 13 Education | |||
Bộ vi xử lý | Intel CoreTM 2 Duo SU7300 (1.3GHz, 3MB L2 cache) (Ultra Low Voltage) Intel® CoreTM 2 Solo SU3500 (1.4GHz, 3MB L2 cache) (Ultra Low Voltage) Intel® Celeron 743 (1.2GHz, 1MB L2 cache) (Ultra Low Voltage) | ||
Chipset | Mobile Intel® GS45 Express Chipset ICH9M-Enhanced | ||
Tùy chọn Hệ điều hành | Genuine Windows 7 Home Basic Genuine Windows 7 Starter Edition 32-Bit Genuine Windows® 7 Professional 32-Bit Genuine Windows®7 Professional 32-Bit with Downgrade Rights Service to Windows® XP Professional Genuine Windows Vista Business 32-Bit Genuine Windows Vista® Home Basic 32-Bit Genuine Windows XP Home 32-bit Ubuntu® Linux® | ||
Màn hình | 13.3-inch diagonal LED-backlit HD (1366 x 768) Anti-glare | ||
Bộ nhớ RAM | DDR3 SDRAM (1066 MHz) one slot supporting 4GB DIMM | ||
Tùy chọn ổ cứng lưu trữ | 7200 rpm SATA up to 320GB 7200 rpm SATA with Full Disk Encryption 250GB 16GB or 64GB SSD Free Fall Sensor on the motherboard Standard | ||
Tùy chọn ổ đĩa quang | Optional External 8X DVD+/-RW or Blu-ray Disc | ||
Tùy chọn đa phương tiện | Speaker Stereo headphone jack Microphone jack and integrated microphone array Integrated 1.3 Megapixel Webcam and Dell Webcam Central software | ||
Tùy chọn pin | 6-cell Lithium Ion sealed | ||
tùy chọn kết nối | Optional Dell 5620 HSPA Mobile Broadband Module (requires mobile network operator service) Up to 802.11n wireless module Bluetooth 2.1 Gigabit Ethernet (10/100/1000 NIC) | ||
Các port, khe cắm và khung thiết bị | Network connector (RJ45) USB 2.0 (1) USB 2.0/eSATA combo (1) Microphone jack Headphone/speaker out 5-in-1 card reader 34 mm ExpressCard Dimensions & Weight: Width: 13″ / 330mm Height: (front/back) 0.65-0.78inches/16.5-19.7mm Depth: 9.06″ / 230mm Starting weight: 3.5lbs/1.59kg (with 6-cell battery) | ||
Quản lý và bảo mật hệ thống | Optional TPM Module Optional Absolute Computrace software |